Tiếng Thụy Điển cấp tốc – những câu thông dụng tại sân bay

Trong chủ đề này của tiếng Thụy Điển cấp tốc sẽ là những câu nói hay dùng tại sân bay , cũng là 1 phần rất hữu ích dành cho ai hay bay qua lại giữa Thụy Điển và Việt Nam.

Những câu thông dụng tại sân bay -phần 4

Tiếng Thụy Điển :Var…? (vahr)
Tiếng Anh: Where?
Tiếng Việt : ở đâu ?

Tiếng Thụy Điển: Var är tullen? (vahr ayr tuh-lehn)
Tiếng Anh: Where is customs?
Tiếng Việt : Hải quan ở đâu ?

Vart är passkontrollen? (vahr ayr pahss-kohn-troh-lehn)
Where is passport control?
Nơi kiểm tra hộ chiếu ở đâu ?

Har du något att förtulla? (hahr dew noh-guht aht fuhrtuh-lah)
Do you have anything to declare?
Bạn có gì để khai báo không ?

Jag har inget att förtulla. (yah hahr ing-uht aht fuhr-tuh-lah)
I have nothing to declare.
Tôi không có gì để khai báo.

Jag har något att förtulla. (yah hahr noh-guht aht fuhrtuh-lah)
I have something to declare.
Tôi có vài điểu cần khai báo.

Var är baggageavhämtningen? (vahr ayr bah-gahzhahv-hehmt-ning-ehn)
Where is the baggage claim area?

Var är de internationella avgångarna? (vahr ayr dohm in-tehr-nah-shoh-neh-luh ahvgohng-ahr-nah)
Where are the international departures?
Nơi đâu là cửa đi quốc tế ?

Var är ankomsthallen? (vahr ayr ahn-kohmst-hah-lehn)
Where are the arrivals?
Nơi đâu là sảnh đến ?

Var är gate 132? (vahr ayr gate huhn-drah treh-tee-oh-tvoh)
Where is gate 132?
Cổng 132 ở đâu ?

Var är informationen? (vahr ayr in-for-mah-hohnehn) or
informationsdisken? (in-for-mah-shohns-disk-ehn)
Where is information?
Bảng thông tin ở đâu ?

Jag skulle vilja… (yah skuh-luh vil-yah)
I would like…
Tôi muốn được ….

Jag skulle vilja ha en fönsterplats. (yah skuh-luh vil-yah hah ehn fuhn-ster-plahts)
I would like a window seat.
Tôi muốn được ngồi ghế cạnh cửa sổ.

Jag skulle vilja ha en plats vid gången. (yah skuh-luh vil-yah hah ehn plahts vihd gahng-ehn)
I would like an aisle seat.
Tôi muốn được ngồi ghế cạnh đường đi.

Här är ditt boarding-kort. (hahr ahr dit boarding-koort)
Here is your boarding pass.
Đây là vé máy bay của bạn.

Ha en trevlig resa! (hah ehntray-vlih ray-sah)
Have a good trip!
Chúc chuyến đi vui vẻ !

Xem thêm

Tiếng Thụy Điển cấp tốc – Những cách nói về tiền bạc (phần 11)

Tiền bạc là 1 chủ đề khá tế nhị khi được đề cập tới nhưng …

Tiếng Thụy Điển cấp tốc – Cách diễn đạt về thời gian (phần 10)

Cách diễn đạt về thời gian của người Thụy Điển rất khác lạ với các …

Gửi phản hồi

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.