Tính từ (hoặc tĩnh từ) trong tiếng Thụy Điển là từ chỉ tính chất, màu sắc của người hoặc đồ vật. Ví dụ:
stor | To, lớn | liten | Nhỏ, bé |
Bra | Hay, tốt, khỏe | dålig | Xấu, tồi tệ, bệnh tật |
Ung | Trẻ | gammal | Già, cũ |
Snabb | Nhanh, mau | långsam | Chậm |
Dyr | Đắt, mắc tiền | billig | Rẻ |
Tính từ mô tả tính chất của một danh từ, hay nói cách khác: tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Nó có thể đi trực tiếp trước danh từ hoặc gián tiếp sau danh từ (sau động từ är hoặc var). Ví dụ:
Jag ser en gammal hund. Tô thấy một con chó già.
Hunden är gammal. Con chó này già.
Du köpte en dyr klocka. Bạn đã mua một chiếc đồng hồ đắt.
Klockan var dyr. Đồng hồ này đắt.
Chú ý rằng: tính từ luôn đứng trực tiếp trước danh từ khi nó bổ nghĩa cho danh từ đó, trái hẳn với tiếng Việt !
Ngoài ra, tính từ còn biến dạng theo một cách đặc biệt. Vấn đề này sẽ trình bày ở chương 11.