TÍNH TỪ TRONG TIẾNG THỤY ĐIỂN

Tính từ (hoặc tĩnh từ) trong tiếng Thụy Điển là từ chỉ tính chất, màu sắc của người hoặc đồ vật. Ví dụ:

stor To, lớn liten Nhỏ, bé
Bra Hay, tốt, khỏe dålig Xấu, tồi tệ, bệnh tật
Ung Trẻ gammal Già, cũ
Snabb Nhanh, mau långsam Chậm
Dyr Đắt, mắc tiền billig Rẻ

Tính từ mô tả tính chất của một danh từ, hay nói cách khác: tính từ bổ nghĩa cho danh từ. Nó có thể đi trực tiếp trước danh từ hoặc gián tiếp sau danh từ (sau động từ är hoặc var). Ví dụ:

Jag ser en gammal hund.        Tô thấy một con chó già.

Hunden är gammal.            Con chó này già.

Du köpte en dyr klocka.            Bạn đã mua một chiếc đồng hồ đắt.

Klockan var dyr.            Đồng hồ này đắt.

Chú ý rằng: tính từ luôn đứng trực tiếp trước danh từ khi nó bổ nghĩa cho danh từ đó, trái hẳn với tiếng Việt !

Ngoài ra, tính từ còn biến dạng theo một cách đặc biệt. Vấn đề này sẽ trình bày ở chương 11.

Xem thêm

Cần phải luôn tối ưu hóa các kỹ năng để sống và định cư ở Thụy Điển

Hướng dẫn 11 bước sắp xếp chuẩn bị xin việc làm ở Thụy Điển ngay cả khi bạn ở Việt Nam hay nước ngoài (Phần 1)

Mơ ước được định cư Thụy Điển nhưng bạn lại không biết làm thế nào …

Giới thiệu phần mềm học tiếng Thụy Điển miễn phí và 31 ngôn ngữ khác hay nhất năm 2018

Tin vui cho những người muốn học tiếng Thụy Điển mà không có nhiều thời …

Gửi phản hồi

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.