Có 3 loại danh từ trong tiếng Thụy Điển Danh từ chung: katt ( con mèo), stol (cái ghế), pojke ( con trai) Danh từ trừu tượng : glädje (sự vui vẻ), sjukdom (căn bệnh), mjukhet( sự mềm mại) Danh từ riêng : Gustav , Stockholm, Sverige, Volvo …
Đọc thêmCó 3 loại danh từ trong tiếng Thụy Điển Danh từ chung: katt ( con mèo), stol (cái ghế), pojke ( con trai) Danh từ trừu tượng : glädje (sự vui vẻ), sjukdom (căn bệnh), mjukhet( sự mềm mại) Danh từ riêng : Gustav , Stockholm, Sverige, Volvo …
Đọc thêm