I – Spela :
1.Fotboll : đá banh
2.Innebandy, hockey: khúc côn cầu
3.Frisbeegolf: ném dĩa
4.Schack: cờ vua
5.Poker/kort : đánh bài
6.trumpet: thổi kèn.
7.Gitarr.
8.Dataspel
II – Åka
1. Skidor : trượt tuyết
2. Skridor: trượt băng
3. Skateboard: trượt ván
III. – Gå i Naturen
IV- Gå på
1.Gå på Teater: đi xem hát
2.Gå på bio: đi xem phim
3.Gå på opera: đi coi nhạc kịch
4.Gå på konsert: đi xem hòa tấu
5.Gå på auktioner: đi đấu giá
6.Gå på Museum: đi bảo tàng
7.Gå på Gym: đi tập gym
8.Gå på Krogen: đi nhậu
9.Gå på Klubb: đi câu lạc bộ
10. Gå på restaurang: đi ăn nhà hàng
11. Gå på bar: đi bar
V – Tittar på
Tittar på Teve : xem tivi
Tittar på DVD xem dĩa DVD
(Sẽ bổ sung thêm về các giới từ på, i )