Risken är stor för nya strider i östra Ukraina. Den senaste veckan har ryska stridsvagnar och lastbilar med vapen kört in
i östra Ukraina.
Det säger cheferna i försvarsorganisationen Nato.Ryssland hjälper rebellerna som slåss för att östra Ukraina ska bli ett eget land.
Ukrainas militärer säger att de nu gör sig beredda på krig. Men Ukraina har nästan inga pengar till sina militärer.
Landet har svår ekonomisk kris.Statens pengar är nästan slut.
USA säger att FN måste tvinga Ryssland att sluta hjälpa rebellerna. Rysslands ledare säger att de inte har några soldater eller några stridsvagnar i Ukraina.
Det har varit bråk och strider i Ukraina i snart ett år.
Từ vựng :
Gör sig (v) làm cái gì cho bản thân , gör något själv
beredda (v) chuẩn bị
Risken (n) nguy cơ
Strider (n) cuộc chiến, trận đánh
stridsvagnar (n- số nhiều) xe tăng
vapen (n) vũ khí
Försvarsorganisation (n) tổ chức phòng vệ
rebellerna (n- bestämer form) phiến quân
slåss (n) cuộc chiến đấu
ett eget land (n) vùng tự trị, đất nước độc lập
militärer (n) quân đội
krig (n) chiến tranh
kris (n) khủng hoảng
soldater (n) binh lính
bråk (n) bạo động
Bài dịch
Nguy cơ là rất lớn cho một trận đánh mới ở miền đông Ukraina. Trong tuần qua xe tăng Nga và xe tải có vũ trang đã lái vào miền đông Ukraina. Điều đó do quan chức lãnh đạo tổ chức phòng vệ Nato lên tiếng. Nga đang giúp đỡ cho phiến quân trong cuộc chiến để miển Đông Ukraina có thể trở thành 1 quốc gia tự trị.
Quân đội Ukraina nói rằng hiện giờ họ đã chuẩn bị sẵn sàng cho chiến tranh. Nhưng Ukraina hầu như không có kinh phí cho quân đội. Đất nước này đang bị khủng hoảng kinh tế và ngân sách quốc gia đã cạn kiệt.
USA nói rằng tổ chức FN sẽ buộc Nga chấm dứt giúp đỡ phiến quân. Nhà lãnh đạo Nga nói rằng họ không có quân lính hay bất kỳ xe tăng nào ở Ukraina.
Đã có bạo động và chiến tranh ở Ukraina trong 1 năm vừa qua.