Sách học ngữ Pháp Thụy Điển – Phần 5

5 ĐẠI DANH TỪ

5.1 Nhân xưng đại danh từ

Nhân xưng đại danh từ có dạng đặc biệt khi chúng đóng vai trò một túc từ và khi đó chúng được gọi là dạng túc từ (objektsform).

Nhân xưng đại danh từ trong tiếng Thụy Điển
Nhân xưng đại danh từ trong tiếng Thụy Điển

Chú ý: Tiếng Thụy Điển chỉ có một nhân xưng đại danh từ cho mỗi ngôi, vì thế, tùy hoàn cảnh mà dịch sang tiếng Việt: jag có thể là ‘tôi, tao, anh, em…’, du có thể là ‘bạn, mày, anh, chị…’ Các ngôi khác cũng vậy.

Ở phần 2.6 chúng tôi đã giới thiệu những dạng nhân xưng đại danh từ đóng vai trò chủ từ . Sau đây là dạng tương ứng khi chúng làm túc từ:

Chủ từ và dạng túc từ của nó trong tiếng Thụy Điển
Chủ từ và dạng túc từ của nó trong tiếng Thụy Điển

Mig và dig đọc là mej và dej. Đọc cách này chính là đọc theo dạng đàm thoại của chúng. Đôi khi chúng cũng được viết như vậy trong văn viết.

Jag älskar dig. = Jag älskar dej.
Älskar du mig? = Älskar du mej?

Ngoài ra, cả hai de và dem đều có dạng đàm thoại là dom:
De kommer i morgon. = Dom kommer i morgon.
Jag ser dem. = Jag ser đom.

Nếu dùng dạng đàm thoại này thì bạn không thấy được sự khác biệt giữa dạng chủ từ và dạng túc từ.

Trong tiếng Thụy Điển, nhân xưng đại danh từ làm túc từ chỉ có một dạng như trên. Chúng cũng không thay đổi cả khi đi cùng với những động từ có giới từ đi theo:

Kalle gillar Maria. Kalle thích Maria.
Han talar alltid om henne. Anh ta luôn luôn nói về cô ta.
Han väntar på henne flera timmar. Anh ta đợi cô ta (trong) nhiều giờ.
Han talar länge med henne. Kalle är mycket förtjust i henne. Anh ta nói chuyện lâu với cô ta. Kalle rất mê thích cô ta.

5.2 Dạng phản thân

Dạng phán thân (reflexiv form) đặc biệt của một số nhân xưng đại danh từ là sig. Dạng này được dùng khi túc từ và chủ từ là cùng một người. Hãy so sánh hai câu sau:

Dạng phản thân của chủ từ trong tiếng Thụy Điển
Dạng phản thân của chủ từ trong tiếng Thụy Điển

Trong mệnh đề thứ hai, sig được đánh dấu mũi tên quay trở lại chủ từ, để cho thấy rằng chủ từ thực hiện một hành động cho chính mình.
Có bốn túc từ không được đổi thành sig mà thành mig, dig, oss, và er.
Häy so sánh nhữmg ví dụ sau:
Jag kammar mig.
Tôi (tự) chài tóc tôi.
Du kammar dig.
Bạn (tự) chải tóc bạn.
Han kammar sig.
Anh ta (tự) chải tóc anh ta.
Hon kammar sig.
Cô ta (tự) chải tóc cô ta.
Vi tvättar oss.
húng tôi (tự) tắm chúng tôi.
Ni tvättar er.
Các bạn (tự) tẳm các bạn.
De tvättar sig.
Họ (tự) tăm họ.

Sig có một dạng dàm thoại đặc biệt mà đôi khi cũng được dùng trong văn viết, là sej:

Per tvättar sig. = Per tvättar sej.

Sau đây là bảng tổng kết tất cả các dạng của nhân xưng đại danh từ:

5.3 man

Một đại danh từ rất thông dụng khác là man ‘người ta, bạn’. Man được dùng để ám chỉ một người nào đó không rõ rệt, hoặc khi nói về một điều nào đó có tính chất chung chung cho mọi người «hoặc nói chung về con người»:

Man blir trött, om man sover för mycket.
Người ta trở nên mệt mỏi, nếu người ta ngủ quá nhiều.

I Sverige dricker man mycket kaffe..
Ở Thụy Điến người ta uống nhiều cà phê.

På vintem åker man ofta skidor.
Vào mùa đông, người ta thường đi trượt tuyết.

Man ser sjön från balkongen.
Người ta thấy cái hồ từ ban công.

Dạng túc từ của man là en. Nếu túc từ ám chỉ trở lại chủ từ thì người ta dùng dạng phản thân là sig:

Ingen gillar en om man skryter.
Không ai thích bạn, nếu bạn khoe khoang.

Man frågar sig, varför det hände.
Người ta tự hỏi, tại sao điều đó đã xảy ra.

Túc từ và dạng phản thân của Man
Túc từ và dạng phản thân của Man

5.4 Cách sắp đặt từ trong mệnh đề có đại danh từ

Đại danh từ đóng vai trò túc từ luôn luôn đứng ở cùng một vị trí như một danh từ đóng vai trò túc từ:

Cách sắp đặt từ trong mệnh đề có đại danh từ
Cách sắp đặt từ trong mệnh đề có đại danh từ

Nếu một mệnh đề có chứa phủ định từ inte thì đại danh từ làm túc từ đặt trước inte . Hãy so sánh các câu sau:
Hon läste det inte.
Cô ta (đã) không đọc nó.

Hon läste inte brevet.
Cô la (đã) không đọc thư ấy.

Jag såg inte Per.
Tôi (đã) không thấy Per.

Jag såg honom inte.
Tôi (đã) không thấy anh ta.

Ở một số trường hợp, đại danh từ làm túc từ có thể đặt sau inte giống như một túc từ bình thường nếu bạn không muốn nhấn mạnh và làm nổi bật nó:

Känner du Per?
Nej, jag känner inte honom. Men jag känner hans bror.

Bạn quen Per không?
Không, tôi không quen anh ta. Nhưng tôi quen em trai của anh ta.

Xem thêm

Thuỵ Điển đang chuẩn bị cho luật thi nhập quốc tịch

Tất cả thông tin về dự luật ” Thi tiếng Thuỵ Điển” để nhập quốc tịch

Với lượng người định cư Thuỵ Điển tăng mạnh trong những năm gần đây đã …

Phải xếp hàng rất dài để chờ đợi quyết định từ tòa án di trú Thụy Điển

Hiện nay tòa án di trú Thụy Điển ( Migrationsdomstolarna ) có quá nhiều hồ …

Gửi phản hồi

This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.