Att leva och bo i Sverige kan vara jobbigt och svårt ibland. När man kommer hit från ett annat land är allt nytt. Man ska lära sig ett nytt språk som är helt annorlunda från det man talar. En del har kanske aldrig fått gå i skolan och behärskar därför …
Đọc thêmHọc tiếng Thụy Điển
Câu hỏi có nghi vấn từ trong tiếng Thụy Điển
Câu hỏi có nghi vấn từ là những câu hỏi không thể trả lời vâng hoặc không được. Vì nếu trả lời như thế sẽ gây ra vấn đề ngộ nhận. Hãy xem ví dụ sau đây : Sten äter ett äpple i köket på morgonen. Sten ăn một quả táo …
Đọc thêmCâu hỏi vâng/không trong tiếng Thụy Điển
Trong tiếng Thụy Điển người ta cũng chia câu thành hai loại: câu khẳng định và câu hỏi. Câu khẳng định dùng khi bạn muốn nói điều gì đó cho người khác. Còn câu hỏi dùng khi chính bạn muốn biết một điều gì đó: Câu khẳng định Câu hỏi …
Đọc thêmMệnh đề phủ định:không trong tiếng Thụy Điển
Để nói một điều gì đó không phải như vậy, người ta thường dùng phủ định từ inte ´không´. Mệnh đề chứa phủ định từ inte gọi là mệnh đề phủ định. Ngược lại với mệnh đề phủ định là mệnh đề khẳng định. Mệnh đề khẳng định: Jag dricker …
Đọc thêmSỰ KHĂNG KHÍT GIỮA CHỦ TỪ VÀ ĐỘNG TỪ TRONG TIẾNG THỤY ĐIỂN
Trong tiếng Thụy Điển , mệnh đề bao giờ cũng phải có một chủ từ và một động từ. Điều này gọi là sự khăng khít giữa chủ từ và động từ (platsshållartvånger). Trong nhiều ngôn ngữ khác, thường có thể xóa bỏ chủ từ nếu nó là những đại …
Đọc thêmCHỦ TỪ, TÚC TỪ VÀ SỰ SẮP ĐẶT TRONG CÂU THỤY ĐIỂN
Cũng như tiếng Việt, một mệnh đề tiếng Thụy Điển thường có ba phần và chúng được sắp xếp theo thứ tự: chủ từ + động từ + túc từ. Đây là sự sắp đặt và là qui tắc cơ bản để thành lập một mệnh đề tiếng Thụy Điển. …
Đọc thêmCác thành phần của mệnh đề trong tiếng Thụy Điển
Song song với các loại từ, người ta còn nói về các phần của mệnh đề trong tiếng Thụy Điển. Các loại từ không bao giờ thay đổi và có thể nói đó là tính chất đặc biệt của từ ngữ. Từ ngữ ví dụ như: jägare: thợ săn (người), …
Đọc thêmSỐ ĐẾM TRONG TIẾNG THỤY ĐIỂN
Số cũng được xem như là một loại từ đặc biệt. Cũng như tiếng Việt, người ta chia số làm hai loại: số đếm (grundtal) và số thứ tự (ordningstal). Ví dụ: Số đếm 1 Ett/en Một 6 Sex Sex 2 Två Hai 7 Sju Bảy 3 Tre Ba 8 …
Đọc thêmGIỚI TỪ TRONG TIẾNG THỤY ĐIỂN
Có một số từ nhỏ trong văn phạm tiếng Thụy Điển được sử dụng rất thường xuyên. Khi đi cùng với một danh từ, chúng cho biết một hành động được xảy ra ở đâu, khi nào. Những từ đó gọi là giới từ (preposition). Hai giới từ dùng nhiều …
Đọc thêmTRẠNG TỪ TRONG TIẾNG THỤY ĐIỂN
Trạng từ trong tiếng Thụy Điển thường viết hơi giống tính từ, nhưng chúng không bổ nghĩa cho danh từ, mà lại bổ nghĩa cho động từ hoặc cho tính tính. Trạng từ thường đứng sau động từ hoặc trước tính từ. Nó cho biết mức độ, trạng thái và …
Đọc thêm